FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Ghaleb

28.9.1990(34) 174cm 62Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM65
RM65
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21