FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalid Al Ghamdi

28.3.1988(36) 166cm 64Kg
ST46
RW54
CF50
RF50
CAM53
CM54
CDM58
RM56
RB61
RWB61
CB59
SW58
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
53
Lực sút
26
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
56
Đá phạt
34
Penalty
29
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14