FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmad Abbas

26.8.1984(39) 179cm 75Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM56
RM54
RB53
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
40
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
45
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
55
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
54
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12