FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Hawsawi

27.9.1985(39) 181cm 72Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM61
RM47
RB61
RWB58
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
42
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
24
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
68
Sút xa
35
Vô-lê
21
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
34
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15