FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Lukasik

28.4.1991(33) 179cm 73Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM61
RM58
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21