FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alassane N'Diaye

14.6.1991(33) 179cm 67Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM48
CDM38
RM57
RB43
RWB45
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
67
Khéo léo
85
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
28
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11