FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Poleon

7.9.1993(31) 176cm 82Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM40
RM56
RB41
RWB42
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
14
Tranh bóng
32
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18