FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Giraudon

16.1.1992(32) 184cm 71Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM57
RM49
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13