FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Gastien

25.1.1988(36) 179cm 69Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM61
RM62
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
86
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
49
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13