FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Bong

27.7.1987(36) 187cm 91Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM38
CM43
CDM52
RM40
RB52
RWB51
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
20
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
61
Sút xa
20
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10