FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieron Morris

3.6.1994(30) 178cm 71Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM53
RM58
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17