FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Romero

21.12.1989(34) 178cm 72Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM51
RM59
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
32
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
47
Rê bóng
68
Giữ bóng
60
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
40
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13