FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baptiste Aloe

29.6.1994(30) 184cm 77Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM46
CDM56
RM43
RB56
RWB54
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
35
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
53
Lực sút
35
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
25
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12