FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Auremir

10.9.1991(33) 174cm 64Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM62
RM59
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16