FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Rose

4.7.1994(30) 176cm 78Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM57
RM56
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17