FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Williams

7.9.1995(29) 172cm 73Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM42
RM59
RB43
RWB46
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
31
Penalty
60
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11