FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Gambin

16.3.1993(31) 168cm 70Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM41
RM55
RB42
RWB45
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
36
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20