FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Stritzel

31.1.1994(30) 197cm 92Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB23
SW23
GK55
Sức mạnh
65
Thể lực
28
Tăng tốc
32
Tốc độ
35
Nhảy
43
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
12
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
25
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
59
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
54