FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Garry Buckley

19.8.1993(31) 185cm 75Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM54
RM53
RB51
RWB52
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13