FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Vaulks

13.9.1993(31) 180cm 75Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM58
RM52
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16