FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matei Cosmin

30.9.1991(32) 175cm 65Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM46
RM61
RB49
RWB51
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12