FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sadio Mane

10.4.1992(31) 175cm 69Kg
ST77
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM74
CDM60
RM81
RB60
RWB64
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
84
Tăng tốc
92
Tốc độ
91
Nhảy
69
Khéo léo
83
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
85
Chuyền dài
76
Lực sút
75
Đánh đầu
54
Sút xa
74
Vô-lê
71
Sút xoáy
76
Đá phạt
53
Penalty
65
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
76
Phản ứng
79
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19