FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Blum

7.1.1991(33) 184cm 81Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM62
CM55
CDM46
RM64
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
47
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
51
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
68
Vô-lê
54
Sút xoáy
72
Đá phạt
63
Penalty
41
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
66
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15