FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Rogers

23.3.1994(30) 185cm 77Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
22
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
47
Khéo léo
36
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
21
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
59