FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gino van Kessel

9.5.1993(31) 182cm 83Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM48
CDM37
RM57
RB40
RWB42
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
42
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16