FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rober Correa

29.9.1992(32) 180cm 76Kg
ST50
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM59
RM53
RB61
RWB60
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
66
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14