FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Lais

4.2.1991(33) 182cm 69Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM60
RM61
RB61
RWB61
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15