FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Furman

6.7.1992(32) 181cm 71Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM62
RM60
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
35
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12