FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Plano

11.2.1991(33) 182cm 72Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM48
RM64
RB48
RWB52
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
35
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
70
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
39
Sút xa
69
Vô-lê
43
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18