FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Mascarell

2.2.1993(31) 181cm 74Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM68
RM62
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16