FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Vazquez

1.7.1991(32) 173cm 70Kg
ST71
RW78
CF76
RF76
CAM76
CM72
CDM59
RM78
RB60
RWB64
CB49
SW50
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
84
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
60
Khéo léo
82
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
84
Giữ bóng
78
Kèm người
32
Tranh bóng
47
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
72
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
74
Vô-lê
48
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
62
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
72
Phản ứng
78
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12