FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Becerra

18.6.1988(36) 183cm 80Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM31
RM30
RB31
RWB31
CB30
SW29
GK67
Sức mạnh
53
Thể lực
41
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
35
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
26
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
24
Phản ứng
67
Quyết đoán
24
TM phát bóng
63
TM đổ người
71
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
70