FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Uryga

19.2.1994(30) 191cm 85Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM57
RM51
RB56
RWB56
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
38
Nhảy
74
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18