FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stanley Ohawuchi

27.5.1990(34) 176cm 72Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
85
Khéo léo
82
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
34
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16