FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Ngando

13.7.1993(31) 179cm 71Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM57
CDM46
RM61
RB47
RWB49
CB41
SW40
GK21
Sức mạnh
33
Thể lực
36
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18