FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Kostic

1.11.1992(32) 184cm 82Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM51
RM70
RB54
RWB57
CB46
SW45
GK24
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
80
Tốc độ
84
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
75
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
74
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18