FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Dyngeland

7.10.1995(29) 187cm 81Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
55
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59