FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Lelan

21.12.1994(29) 185cm 70Kg
ST38
RW41
CF38
RF38
CAM40
CM42
CDM50
RM43
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
21
Chuyền dài
44
Lực sút
31
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
29
Phản ứng
36
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14