FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Rose

13.2.1990(34) 191cm 77Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM58
CDM57
RM58
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
58
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
68
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12