FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfred Duncan

10.3.1993(31) 178cm 78Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM68
CDM69
RM66
RB68
RWB69
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
45
Chuyền dài
69
Lực sút
78
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13