FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfie Mawson

19.1.1994(30) 188cm 87Kg
ST54
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM60
RM49
RB58
RWB56
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
77
Sút xa
28
Vô-lê
40
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
32
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15