FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick McLain

22.8.1988(35) 191cm 93Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
64
Thể lực
40
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57