FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Brillant

26.6.1985(39) 187cm 73Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM58
RM43
RB54
RWB52
CB62
SW63
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
35
Tốc độ
36
Nhảy
74
Khéo léo
46
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
65
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
19
Đá phạt
29
Penalty
61
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15