FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hiroki Sakai

12.4.1990(34) 183cm 70Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM65
RM62
RB68
RWB68
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
72
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
41
Sút xoáy
64
Đá phạt
53
Penalty
34
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14