FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pelayo

1.11.1990(34) 184cm 80Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM61
CM62
CDM61
RM59
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
46
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19