FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karanjit Singh

8.1.1986(38) 182cm 86Kg
ST24
RW25
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
17
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
58