FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Chow

18.1.1994(30) 180cm 72Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM58
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19