FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Holland

11.7.1990(33) 172cm 74Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM61
RM57
RB64
RWB63
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18