FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marten de Roon

29.3.1991(33) 185cm 76Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM67
CDM69
RM62
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
78
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
58
Chuyền dài
83
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17