FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Sarr

15.3.1991(33) 174cm 66Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM51
CM43
CDM34
RM52
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
38
Đá phạt
48
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16